Có 2 kết quả:
创收 chuàng shōu ㄔㄨㄤˋ ㄕㄡ • 創收 chuàng shōu ㄔㄨㄤˋ ㄕㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to generate revenue
(2) extra income
(2) extra income
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to generate revenue
(2) extra income
(2) extra income
Bình luận 0